Mã Hàng | Công suất motor (kW) | |
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 1 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0001E2S-7GB | 0.2 | 0.1 |
FRN0002E2S-7GB | 0.4 | 0.2 |
FRN0003E2S-7GB | 0.75 | 0.4 |
FRN0005E2S-7GB | 1.1 | 0.75 |
FRN0008E2S-7GB | 2.2 | 1.5 |
FRN0011E2S-7GB | 3 | 2.2 |
DANH MỤC SẢN PHẨM
BIẾN TẦN FUJI ELECTRIC
Biến tần Fuji là thiết bị biến đổi dòng điện xoay chiều ở tần số này thành dòng điện xoay chiều ở tần số khác có thể điều chỉnh được.

Biến tần dòng ACE
Là dòng biến tần thích hợp cho nhiều ứng dụng như: tải nhẹ, tải nặng, tời nâng,.. Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa với nhiều chức năng điều khiển vị trí, tốc độ và điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM).
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120/500Hz. |
Dãy công suất | 0.1kW – 630kW |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây (HHD) |
Tích hợp 2 cổng truyền thông | RS-485 |
Giá thành | Cạnh tranh |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần dòng ACE
Mã hàng | Công suất motor (kW) | |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
HND | HHD | |
FRN0001E2S-2GB | 0.2 | 0.1 |
FRN0002E2S-2GB | 0.4 | 0.2 |
FRN0004E2S-2GB | 0.75 | 0.4 |
FRN0006E2S-2GB | 1.1 | 0.75 |
FRN0010E2S-2GB | 2.2 | 1.5 |
FRN0012E2S-2GB | 3 | 2.2 |
FRN0020E2S-2GB | 5.5 | 3.7 |
FRN0030E2S-2GB | 7.5 | 5.5 |
FRN0040E2S-2GB | 11 | 7.5 |
FRN0056E2S-2GB | 15 | 11 |
FRN0069E2S-2GB | 18.5 | 15 |
Mã hàng | Công suất motor (kW) | |||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||||
ND | HD | HND | HHD | |
FRN0002E2S-4GB | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.4 |
FRN0004E2S-4GB | 1.5 | 1.1 | 1.1 | 0.75 |
FRN0006E2S-4GB | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 1.5 |
FRN0007E2S-4GB | 3 | 3 | 3 | 2.2 |
FRN0012E2S-4GB | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 3.7 |
FRN0022E2S-4GB | 11 | 7.5 | 7.5 | 5.5 |
FRN0029E2S-4GB | 15 | 11 | 11 | 7.5 |
FRN0037E2S-4GB | 18.5 | 15 | 15 | 11 |
FRN0044E2S-4GB | 22 | 18.5 | 18.5 | 15 |
FRN0059E2S-4GB | 30 | 22 | 22 | 18.5 |
FRN0072E2S-4GB | 37 | 30 | 30 | 22 |
FRN0085E2S-4GB | 45 | 37 | 37 | 30 |
FRN0105E2S-4GB | 55 | 45 | 45 | 37 |
FRN0139E2S-4GB | 75 | 55 | 55 | 45 |
FRN0168E2S-4GB | 90 | 75 | 75 | 55 |
FRN0203E2S-4GB | 110 | 90 | 90 | 75 |
FRN0240E2S-4GB | 132 | 110 | 110 | 90 |
FRN0290E2S-4GB | 160 | 132 | 132 | 110 |
FRN0361E2S-4GB | 200 | 160 | 160 | 132 |
FRN0415E2S-4GB | 220 | 200 | 200 | 160 |
FRN0520E2S-4GB | 280 | 220 | 220 | 200 |
FRN0590E2S-4GB | 315 | 250 | 280 | 220 |
Biến tần Frenic Lift
Là dòng biến tần ứng dụng cho điều khiển thang máy có chức năng chạy cự hộ sử dụng nguồn 48V DC hoặc cao hơn.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.0 – 120 Hz. |
Mức chịu đựng quá tải | 200% – 10 giây |
Tích hợp | Bộ hãm tốc, card phản hồi PG |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần Frenic Lift
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
Applicable motor (kW) | Output rated capacity (kVA) | |
FRN5.5LM1S-4AA | 5.5 | 10.2 |
FRN7.5LM1S-4AA | 7.5 | 14 |
FRN11LM1S-4AA | 11 | 18 |
FRN15LM1S-4AA | 15 | 24 |
FRN18.5LM1S-4AA | 18.5 | 29 |
FRN22LM1S-4AA | 22 | 34 |
FRN30LM1S-4AA | 30 | 45 |
FRN37LM1S-4AA | 37 | 57 |
FRN45LM1S-4AA | 45 | 69 |
Mã Hàng | Nguồn Cấp |
TP-G1-CLS | Keypad |
OPC-LM1-PP | Card PG cho motor đồng bộ |
OPC-LM1-PS | Card PG cho motor đồng bộ |
OPC-LM1-PS1 | Card PG cho motor đồng bộ |
OPC-LM1-PR | Card PG cho motor đồng bộ |
Biến tần Frenic Micro
Là dòng biến tần thích hợp cho những ứng dụng đơn giản, tải nhẹ. Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 400Hz. |
Dãy công suất | 0.2 – 3.7kW |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp |
Tích hợp | Cổng truyền thông RS-485. |
Tính năng | Dễ dàng cho việc bảo trì. |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần Frenic Micro
Mã hàng | Applicable motor (kW) | Output rated capacity (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 460V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
FVR0.4S1S-4E | 0.4 | 1.1 |
FVR0.75S1S-4E | 0.75 | 1.9 |
FVR1.5S1S-4E | 1.5 | 2.8 |
FVR2.2S1S-4E | 2.2 | 4.1 |
FVR3.7S1S-4E | 3.7 | 6.8 |
Mã hàng | Applicable motor (kW) | Output rated capacity (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FVR0.2S1S-7E | 0.2 | 0.57 |
FVR0.4S1S-7E | 0.4 | 1.1 |
FVR0.75S1S-7E | 0.75 | 1.9 |
FVR1.5S1S-7E | 1.5 | 3.0 |
FVR2.2S1S-7E | 2.2 | 4.1 |
Biến tần Frenic HVAC
Là dòng biến tần tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC. Ngoài ra, sản phẩm còn tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter, cuộn kháng một chiều (DCR), màn hình đa chức năng LCD, 2 cổng truyền thông RS-485 và thời gian thực.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120Hz. |
Dãy công suất | 0.75 – 710kW |
Mức chịu đựng quá tải | 110% – 1 phút |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp. |
Chức năng | Tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. |
Tính năng | Giám sát điện năng. |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần Frenic HVAC
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 480V/50Hz |
||
FRN3.7AR1M-4A | 3.7 | 9 |
FRN5.5AR1M-4A | 5.5 | 13.5 |
FRN7.5AR1M-4A | 7.5 | 18.5 |
FRN11AR1M-4A | 11 | 24.5 |
FRN15AR1M-4A | 15 | 32 |
FRN18.5AR1M-4A | 18.5 | 39 |
FRN22AR1M-4A | 22 | 45 |
FRN30AR1M-4A | 30 | 60 |
FRN37AR1M-4A | 37 | 75 |
FRN45AR1M-4A | 45 | 69 |
FRN55AR1M-4A | 55 | 85 |
FRN75AR1M-4A | 75 | 114 |
FRN90AR1M-4A | 90 | 134 |
FRN110AR1S-4A | 110 | 160 |
FRN132AR1S-4A | 132 | 192 |
FRN160AR1S-4A | 160 | 231 |
FRN200AR1S-4A | 200 | 287 |
FRN220AR1S-4A | 220 | 316 |
FRN280AR1S-4A | 280 | 396 |
FRN315AR1S-4A | 315 | 445 |
FRN355AR1S-4A | 355 | 495 |
FRN400AR1S-4A | 400 | 563 |
FRN500AR1S-4A | 500 | 731 |
FRN630AR1S-4A | 630 | 981 |
FRN710AR1S-4A | 710 | 1044 |
Biến tần Frenic AQUA
Là dòng biến tần tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi. Có thể điều khiển 8 cấp tốc độ với các tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm) và giá sát điện năng.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120Hz. |
Dãy công suất | 0.75 – 710kW |
Mức chịu đựng quá tải | 110% -1 phút |
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. | |
Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter. | |
Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều. | |
Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD. | |
Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485. | |
Tích hợp thời gian thực. |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần Frenic AQUA
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 480V/50Hz |
||
FRN0.75AQ1M-4A | 0.75 | 2.5 |
FRN1.5AQ1M-4A | 1.5 | 4.1 |
FRN2.2AQ1M-4A | 2.2 | 5.5 |
FRN3.7AQ1M-4A | 3.7 | 9.0 |
FRN5.5AQ1M-4A | 5.5 | 13.5 |
FRN7.5AQ1M-4A | 7.5 | 18.5 |
FRN11AQ1M-4A | 11 | 24.5 |
FRN15AQ1M-4A | 15 | 32 |
FRN18.5AQ1M-4A | 18.5 | 39 |
FRN22AQ1M-4A | 22 | 45 |
FRN30AQ1M-4A | 30 | 60 |
FRN37AQ1M-4A | 37 | 75 |
FRN45AQ1M-4A | 45 | 69 |
FRN55AQ1M-4A | 55 | 85 |
FRN75AQ1M-4A | 75 | 114 |
FRN90AQ1M-4A | 90 | 134 |
FRN110AQ1S-4A | 110 | 160 |
FRN132AQ1S-4A | 132 | 192 |
FRN160AQ1S-4A | 160 | 231 |
FRN200AQ1S-4A | 200 | 287 |
FRN220AQ1S-4A | 220 | 316 |
FRN280AQ1S-4A | 280 | 396 |
FRN315AQ1S-4A | 315 | 445 |
FRN355AQ1S-4A | 355 | 495 |
FRN400AQ1S-4A | 400 | 563 |
FRN500AQ1S-4A | 500 | 731 |
FRN630AQ1S-4A | 630 | 981 |
FRN710AQ1S-4A | 710 | 1044 |
Biến tần MINI
Dòng biến tần dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần, vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi và dễ dàng bảo trì thiết bị.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 400Hz |
Dãy công suất | 0.1 – 15kW |
Momen khởi động | 150% hoặc lớn hơn |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây. |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp |
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. | |
Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485 | |
Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM) | |
Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485 |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần MINI
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
FRN0002C2S-4A | 0.4 | 1.3 |
FRN0004C2S-4A | 0.75 | 2.3 |
FRN0005C2S-4A | 1.5 | 3.2 |
FRN0007C2S-4A | 2.2 | 4.8 |
FRN0011C2S-4A | 3.7 | 8 |
FRN0013C2S-4A | 5.5 | 9.9 |
FRN0018C2S-4A | 7.5 | 13 |
FRN0024C2S-4A | 11 | 18 |
FRN0030C2S-4A | 15 | 22 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0001C2S-2A | 0.1 | 0.3 |
FRN0002C2S-2A | 0.2 | 0.57 |
FRN0004C2S-2A | 0.4 | 1.3 |
FRN0006C2S-2A | 0.75 | 2 |
FRN0010C2S-2A | 1.5 | 3.5 |
FRN0012C2S-2A | 2.2 | 4.5 |
FRN0020C2S-2A | 3.7 | 7.2 |
FRN0025C2S-2A | 5.5 | 9.5 |
FRN0033C2S-2A | 7.5 | 12 |
FRN0047C2S-2A | 11 | 17 |
FRN0060C2S-2A | 15 | 22 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0001C2S-7A | 0.1 | 0.3 |
FRN0002C2S-7A | 0.2 | 0.57 |
FRN0004C2S-7A | 0.4 | 1.3 |
FRN0006C2S-7A | 0.75 | 2.0 |
FRN0010C2S-7A | 1.5 | 3.5 |
FRN0012C2S-7A | 2.2 | 4.5 |
Biến tần Frenic Eco
Là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống bơm nước tuần hoàn ở các nhà máy công nghiệp hay các hệ thống cung cấp nước sinh hoạt trong các cao ốc, khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp … nơi cần thiết sử dụng một lượng nước sinh hoạt lớn với nhu cầu luôn thay đổi thường xuyên.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120Hz |
Dãy công suất | 0.75 – 500kW |
Mức chịu đựng quá tải | 120% – 1 phút |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp. |
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. | |
Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC. | |
Tính năng cho điều khiển bơm, quạt, đa bơm điều áp. | |
Tính năng giám sát điện năng. |
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần Frenic Eco
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
FRN0.75F1S-4A | 0.75 | 1.9 |
FRN1.5F1S-4A | 1.5 | 2.8 |
FRN2.2F1S-4A | 2.2 | 4.1 |
FRN3.7F1S-4A | 3.7 | 6.8 |
FRN5.5F1S-4A | 5.5 | 9.5 |
FRN7.5F1S-4A | 7.5 | 12 |
FRN11F1S-4A | 11 | 17 |
FRN15F1S-4A | 15 | 22 |
FRN18.5F1S-4A | 18.5 | 28 |
FRN22F1S-4A | 22 | 33 |
FRN30F1S-4A | 30 | 44 |
FRN37F1S-4A | 37 | 54 |
FRN45F1S-4A | 45 | 64 |
FRN55F1S-4A | 55 | 77 |
FRN75F1S-4A | 75 | 105 |
FRN90F1S-4A | 90 | 128 |
FRN110F1S-4A | 110 | 154 |
FRN132F1S-4A | 132 | 182 |
FRN160F1S-4A | 160 | 221 |
FRN200F1S-4A | 200 | 274 |
FRN220F1S-4A | 220 | 316 |
FRN280F1S-4A | 280 | 396 |
FRN315F1S-4A | 315 | 445 |
FRN355F1S-4A | 355 | 495 |
FRN400F1S-4A | 400 | 584 |
FRN450F1S-4A | 450 | 640 |
FRN500F1S-4A | 500 | 731 |
FRN560F1S-4A | 560 | 792 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0.75F1S-2A | 0.75 | 1.6 |
FRN1.5F1S-2A | 1.5 | 2.6 |
FRN2.2F1S-2A | 2.2 | 3.8 |
FRN3.7F1S-2A | 3.7 | 6.2 |
FRN5.5F1S-2A | 5.5 | 8.3 |
FRN7.5F1S-2A | 7.5 | 11 |
FRN11F1S-2A | 11 | 16 |
FRN15F1S-2A | 15 | 21 |
FRN18.5F1S-2A | 18.5 | 25 |
FRN22F1S-2A | 22 | 30 |
FRN30F1S-2A | 30 | 40 |
FRN37F1S-2A | 37 | 49 |
FRN45F1S-2A | 45 | 59 |
FRN55F1S-2A | 55 | 75 |
FRN75F1S-2A | 75 | 102 |
FRN90F1S-2A | 90 | 121 |
FRN110F1S-2A | 110 | 146 |
Biến tần Frenic Mega
Là dòng biến tần cao cấp được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển, tích hợp cổng mini USB trên keypad giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 500 Hz |
Dãy công suất | 0.2 – 630 kW |
Mức chịu đựng quá tải |
200% – 3 giây, 150% – 1 phút (HD mode), 120% – 1 phút (LD mode).
|
Tích hợp sẵn |
RS-485, bộ hãm tốc đến 22kW, điện trở hãm đến 7.5kW.
|
> Tải tài liệu cataloge
SẢN PHẨM Biến tần Frenic MEGA
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
FRN0.4G1S-4A | 0.4 | 1.1 |
FRN0.75G1S-4A | 0.75 | 1.9 |
FRN1.5G1S-4A | 1.5 | 2.8 |
FRN2.2G1S-4A | 2.2 | 4.1 |
FRN3.7G1S-4A | 3.7 | 6.8 |
FRN5.5G1S-4A | 5.5 | 10 |
FRN7.5G1S-4A | 7.5 | 14 |
FRN11G1S-4A | 11 | 18 |
FRN15G1S-4A | 15 | 24 |
FRN18.5G1S-4A | 18.5 | 29 |
FRN22G1S-4A | 22 | 34 |
FRN30G1S-4A | 30 | 45 |
FRN37G1S-4A | 37 | 57 |
FRN45G1S-4A | 45 | 69 |
FRN55G1S-4A | 55 | 85 |
FRN75G1S-4A | 75 | 114 |
FRN90G1S-4A | 90 | 134 |
FRN110G1S-4A | 110 | 160 |
FRN132G1S-4A | 132 | 192 |
FRN160G1S-4A | 160 | 231 |
FRN200G1S-4A | 200 | 287 |
FRN220G1S-4A | 220 | 316 |
FRN280G1S-4A | 280 | 396 |
FRN315G1S-4A | 315 | 445 |
FRN355G1S-4A | 355 | 495 |
FRN400G1S-4A | 400 | 563 |
FRN500G1S-4A | 500 | 731 |
FRN630G1S-4A | 630 | 891 |
Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FRN0.4G1S-2A | 0.4 | 1.1 |
FRN0.75G1S-2A | 0.75 | 1.9 |
FRN1.5G1S-2A | 1.5 | 3 |
FRN2.2G1S-2A | 2.2 | 4.2 |
FRN3.7G1S-2A | 3.7 | 6.8 |
FRN5.5G1S-2A | 5.5 | 10 |
FRN7.5G1S-2A | 7.5 | 14 |
FRN11G1S-2A | 11 | 18 |
FRN15G1S-2A | 15 | 24 |
FRN18.5G1S-2A | 18.5 | 28 |
FRN22G1S-2A | 22 | 34 |
FRN30G1S-2A | 30 | 45 |
FRN37G1S-2A | 37 | 55 |
FRN45G1S-2A | 45 | 68 |
FRN55G1S-2A | 55 | 81 |
FRN75G1S-2A | 75 | 107 |
FRN90G1S-2A | 90 | 131 |
PHỤ KIỆN
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | |||
Mega | Ace | Eco | Mini | ||
DCR2-0.2 | 0.2 | Mega | Mini | ||
DCR2-0.4 | 0.4 | Mega | Mini | ||
DCR2-0.75 | 0.75 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-1.5 | 1.5 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-2.2 | 2.2 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-3.7 | 3.7 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-5.5 | 5.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-7.5 | 7.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-11 | 11 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-15 | 15 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-18.5 | 18.5 | Mega | Ace | Eco | |
DCR2-22A | 22 | Mega | Eco | ||
DCR2-30B | 30 | Mega | Eco | ||
DCR2-37B | 37 | Mega | Eco | ||
DCR2-45B | 45 | Mega | Eco | ||
DCR2-55B | 55 | Mega | Eco | ||
DCR2-75B | 75 | Mega | Eco | ||
DCR2-90B | 90 | Mega | Eco | ||
DCR2-110B | 100 | Mega | Eco |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần |
Mega | ||
BU37-2C | 30 | Mega |
BU37-2C | 37 | Mega |
BU55-2C | 45 | Mega |
BU55-2C | 55 | Mega |
BU90-2C | 75 | Mega |
BU90-2C | 90 | Mega |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | |
Mega | Ace | ||
BU37-4C | 30 | Mega | Ace |
BU37-4C | 37 | Mega | Ace |
BU55-4C | 45 | Mega | Ace |
BU55-4C | 55 | Mega | Ace |
BU90-4C | 75 | Mega | Ace |
BU90-4C | 90 | Mega | Ace |
BU132-4C | 110 | Mega | Ace |
BU132-4C | 132 | Mega | Ace |
BU220-4C | 160 | Mega | Ace |
BU220-4C | 200 | Mega | Ace |
BU220-4C | 220 | Mega | Ace |
BU220-4C | 280 | Mega | Ace |
BU220-4C | 315 | Mega | Ace |
BU220-4C | 355 | Mega | |
BU220-4C | 400 | Mega |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | ||
Mega | Ace | Mini | ||
DB0.75-2 | 0.2 – 0.75 | Mega | Mini | |
DB2.2-2 | 1.5 – 2.2 | Mega | Mini | |
DB3.7-2 | 3.7 | Mega | Mini | |
DB5.5-2 | 5.5 | Mega | Ace | Mini |
DB7.5-2 | 7.5 | Mega | Ace | Mini |
DB11-2 | 11 | Mega | Ace | Mini |
DB15-2 | 15 | Mega | Ace | Mini |
DB18.5-2 | 18.5 | Mega | Ace | |
DB22-2 | 22 | Mega | ||
DB30-2C | 30 | Mega | ||
DB37-2C | 37 | Mega | ||
DB45-2C | 45 | Mega | ||
DB55-2C | 55 | Mega | ||
DB75-2C | 75 | Mega | ||
DB90-2C | 90 | Mega |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | ||
Mega | Ace | Mini | ||
DB0.75-4 | 0.4 – 0.75 | Mega | Mini | |
DB2.2-4 | 1.5 – 2.2 | Mega | Mini | |
DB3.7-4 | 3.7 | Mega | Mini | |
DB5.5-4 | 5.5 | Mega | Ace | Mini |
DB7.5-4 | 7.5 | Mega | Ace | Mini |
DB11-4 | 11 | Mega | Ace | Mini |
DB15-4 | 15 | Mega | Ace | Mini |
DB18.5-4 | 18.5 | Mega | Ace | |
DB22-4 | 22 | Mega | Ace | |
DB30-4C | 30 | Mega | Ace | |
DB37-4C | 37 | Mega | Ace | |
DB45-4C | 45 | Mega | Ace | |
DB55-4C | 55 | Mega | Ace | |
DB75-4C | 75 | Mega | Ace | |
DB110-4C | 110 | Mega | Ace | |
DB132-4C | 132 | Mega | Ace | |
DB160-4C | 160 | Mega | Ace | |
DB200-4C | 200 | Mega | Ace | |
DB220-4C | 220 | Mega | Ace |
Mã hàng | Ứng dụng cho biến tần | |||
Mega | Ace | Eco | Mini | |
ACL-40B | Mega | Ace | Eco | Mini |
BU37-2C | Mega | Ace | Eco | Mini |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | |||
Mega | Ace | Eco | Mini | ||
DCR2-0.2 | 0.2 | Mega | Mini | ||
DCR2-0.4 | 0.4 | Mega | Mini | ||
DCR2-0.75 | 0.75 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-1.5 | 1.5 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-2.2 | 2.2 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-3.7 | 3.7 | Mega | Eco | Mini | |
DCR2-5.5 | 5.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-7.5 | 7.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-11 | 11 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-15 | 15 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR2-18.5 | 18.5 | Mega | Ace | Eco | |
DCR2-22A | 22 | Mega | Eco | ||
DCR2-30B | 30 | Mega | Eco | ||
DCR2-37B | 37 | Mega | Eco | ||
DCR2-45B | 45 | Mega | Eco | ||
DCR2-55B | 55 | Mega | Eco | ||
DCR2-75B | 75 | Mega | Eco | ||
DCR2-90B | 90 | Mega | Eco | ||
DCR2-110B | 100 | Mega | Eco |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | |||
Mega | Ace | Eco | Mini | ||
DCR4-0.4 | 0.4 | Mega | Mini | ||
DCR4-0.75 | 0.75 | Mega | Eco | Mini | |
DCR4-1.5 | 1.5 | Mega | Eco | Mini | |
DCR4-2.2 | 2.2 | Mega | Eco | Mini | |
DCR4-3.7 | 3.7 | Mega | Eco | Mini | |
DCR4-5.5 | 5.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR4-7.5 | 7.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR4-11 | 11 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR4-15 | 15 | Mega | Ace | Eco | Mini |
DCR4-18.5 | 18.5 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-22A | 22 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-30B | 30 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-37B | 37 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-45C | 45 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-55C | 55 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-75C | 75 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-90C | 90 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-110C | 110 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-132C | 132 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-160C | 160 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-200C | 200 | Mega | Ace | Eco | |
DCR4-220C | 120 | Mega | Ace | Eco |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | ||
Mega | Ace | Eco | ||
ACR2-0.4A | 0.4 | Mega | ||
ACR2-0.75A | 0.75 | Mega | Eco | |
ACR2-1.5A | 1.5 | Mega | Eco | |
ACR2-2.2A | 2.2 | Mega | Eco | |
ACR2-3.7A | 3.7 | Mega | Eco | |
ACR2-5.5A | 5.5 | Mega | Ace | Eco |
ACR2-7.5A | 7.5 | Mega | Ace | Eco |
ACR2-11A | 11 | Mega | Ace | Eco |
ACR2-15A | 15 | Mega | Ace | Eco |
ACR2-18.5A | 18.5 | Mega | Ace | Eco |
ACR2-22A | 22 | Mega | Eco | |
ACR2-37 | 37 | Mega | Eco | |
ACR2-55 | 55 | Mega | Eco | |
ACR2-75 | 75 | Mega | Eco | |
ACR2-90 | 90 | Mega | Eco | |
ACR2-110 | 110 | Mega | Eco |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | ||
Mega | Ace | Eco | ||
ACR4-0.75A | 0.75 | Mega | Eco | |
ACR4-1.5A | 1.5 | Mega | Eco | |
ACR4-2.2A | 2.2 | Mega | Eco | |
ACR4-3.7A | 3.7 | Mega | Eco | |
ACR4-5.5A | 5.5 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-7.5A | 7.5 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-11A | 11 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-15A | 15 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-18.5A | 18.5 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-22A | 22 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-37 | 37 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-55 | 55 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-75 | 75 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-110 | 110 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-132 | 132 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-220 | 220 | Mega | Ace | Eco |
ACR4-280 | 280 | Mega | Ace | Eco |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | |||
Mega | Ace | Eco | Mini | ||
OFL-0.4-4A | 0.4 | Mega | Mini | ||
OFL-1.5-4A | 1.5 | Mega | Eco | Mini | |
OFL-3.7-4A | 3.7 | Mega | Eco | Mini | |
OFL-7.5-4A | 7.5 | Mega | Ace | Eco | Mini |
OFL-15-4A | 15 | Mega | Ace | Eco | Mini |
OFL-22-4A | 22 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-30-4A | 30 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-37-4A | 37 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-45-4A | 45 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-55-4A | 55 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-75-4A | 75 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-90-4A | 90 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-110-4A | 110 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-132-4A | 132 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-160-4A | 160 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-200-4A | 200 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-220-4A | 220 | Mega | Ace | Eco | |
OFL-280-4A | 280 | Mega | Ace | Eco |
Mã hàng | Công suất (kW) | Ứng dụng cho biến tần | |||
Mega | Ace | Eco | Mini | ||
RX20-500W 160RJ | 2.2 | Mega | Ace | Mini | |
RX20-1000W 50RJ | 7.5 | Mega | Ace | Mini | |
RX20-1000W 70RJ | 5.5 | Mega | Ace | Mini | |
RX20-1200W 50RJ | 7.5 | Mega | Ace | Mini | |
RX20- 1500W 70RJ | 5.5 | Mega | Ace | Mini | |
RX20-1800W 50RJ | 7.5 | Mega | Ace | Mini | |
RX20-1800W 22RJ | (*) | (*) | (*) | (*) | (*) |
RX20-2500W 32RJ | (*) | (*) | (*) | (*) | (*) |
RX20-2500W 72RJ | (*) | (*) | (*) | (*) | (*) |
ZX37-15/1H | 30 | Mega | Ace | ||
ZX37-12/1H | 37 | Mega | Ace | ||
ZX37-10/1H | 45 | Mega | Ace | ||
ZX37-6.5/1H | 75 | Mega | Ace | ||
BRU-3.6KW 15R | 30 | Mega | Ace | ||
BRU-4.8KW 12R | 37 | Mega | Ace | ||
BRU-6KW 10R | 45 | Mega | Ace | ||
BRU-7.2KW 7.5R | 55 | Mega | Ace | ||
BRU-9.6KW 6.5R | 75 | Mega | Ace | ||
BRU-12KW 4.7R | 90 | Mega | Ace | ||
BRU-12KW 4.7R | 110 | Mega | Ace |