Mã hàng | Bộ nhớ chương trình | CPU | Bộ nhớ I/O |
NP1PS-32 | 32,768 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-74 | 75,776 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-117 | 119,808 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-32R | 32,768 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-74R | 75,776 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-117R | 119,808 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PH-08 | 8,192 steps | 16-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PH-16 | 16,384 steps | 16-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
GIỚI THIỆU VỀ DÒNG SẢN PHẨM FUJI ELECTRIC

PLC FUJI ELECTRIC
PLC FUJI ELECTRIC là thiết bị điều khiển có cấu trúc máy tính bao gồm bộ xử lý trung tâm CPU, bộ nhớ ROM, RAM, dùng để nhớ chương trình ứng và các cổng vào/ra.
Dòng sản phẩm có nhiều mẫu CPU tốc độ cao để hỗ trợ các ứng dụng điều khiển khác nhau như điều khiển máy, điều khiển chuyển động và điều khiển giám sát. Chức năng dự phòng cho phép xây dựng các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao. Ngôn ngữ lập trình tuân theo Tiêu chuẩn Quốc tế IEC61131-3 cho phép bạn phát triển phần mềm hiệu quả và có độ tin cậy cao.
CÁC DÒNG PLC FUJI ELECTRIC

PLC dòng Micrex – SX SPH
Là dòng sản phẩm có khả năng truyền tải tốc độ động cơ nhanh, định hướng network mở, hỗ trợ nhận diện chương trình thích hợp. Đồng thời tích hợp công giao tiếp, thông tin và điều khiển.
Thông số kỹ thuật :
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 55 độ C |
Nhiệt độ lưu trữ | 25 to +70˚C |
Độ ẩm: | 20 đến 95% |
Độc cho chịu được | dưới 2000m |
Chống ăn mòn | khí ga, chất hữu cơ phân hủy |
> Catalogle Thiết Bị
ĐÒNG SẢN PHẨM SPH200/300
Mã hàng | Nguồn cung cấp | Dòng điện ngõ ra |
NP1S-22 | 100 – 120V AC/200 – 240V AC | 0 – 1.46A |
NP1S-91 | 100 – 120V AC | 0 – 0.625A |
NP1S-81 | 200 – 240V AC | 0 – 0.625A |
NP1S-42 | 24V DC | 0 – 1.46A |
Mã hàng | Số slot | Số module tối đa gắn vào (không gồm nguồn cung cấp) |
NP1BS-06 | 6 | 6 |
NP1BS-08 | 8 | 8 |
NP1BS-11 | 11 | 11 |
NP1BS-13 | 13 | 13 |
NP1BP-13 | 13 | 13 |
NP1BS-08S | 8 | 8 |
NP1BS-11S | 11 | 11 |
NP1BS-13S | 13 | 13 |
NP1BP-13S | 13 | 13 |
Standard I/O module
Là dòng sản phẩm có một loạt các mô hình phù hợp với yêu cầu sử dụng hoặc phương pháp nối dây của bạn.
Thông số kỹ thuật :
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 55 độ C |
Nhiệt độ lưu trữ | 25 to +70˚C |
Độ ẩm: | 20 đến 95% |
Độc cho chịu được | dưới 2000m |
Chống ăn mòn | khí ga, chất hữu cơ phân hủy |
> Catalogle Thiết Bị
CÁC MÃ SẢN PHẨM I/O MODULE
Module | Tên | Thông số kỹ thuật |
WSZ-24MCT2-AC | Main unit | DI: 14poin ts/DO: 10point |
WSZ-32MCT2-AC | DI: 20points/DO: 12point | |
WSZ-40MCT2-AC | DI: 24points/DO: 16point | |
WSZ-60MCT2-AC | DI: 36points/DO: 24point | |
WSZ-CB25 | Communication Module | RS485: 1ch/RS232c: 1ch |
WSZ-24XYT-AC | I/O module | DI: 14points/DO:10point |
WSZ-6AD | AI module | AI: 6points |
WSZ-2DA | AO module | AO: 2points |
WSZ-PACK | Memory pack | 1Mb flash ROM |
WSZ-232P0-9F-150 | Loader cable | 1.5m |
WSZ-232P0-9M-400 | 4.0m |
Row code | Input type | Input number | Supply Voltage |
NP1Y08T0902 | Transistor, sink | 8 | 12 – 24V DC |
NP1Y16T09P6 | Transistor, sink | 16 | 12 – 24V DC |
NP1Y32T09P1 | Transistor, sink | 32 | 12 – 24V DC |
NP1Y64T09P1 | Transistor, sink | 64 | 12 – 24V DC |
NP1Y08U0902 | Transistor, source | 8 | 48V DC |
NP1Y16U09P6 | Transistor, source | 16 | 12 – 24V DC |
NP1Y32U09P1 | Transistor, source | 32 | 12 – 24V DC |
NP1Y64U09P1 | Transistor, source | 64 | 12 – 24V DC |
NP1Y06S | SSR | 6 | 100 – 240V AC |
NP1Y08S | SSR | 8 | 100 – 240V AC |
NP1Y08R-04 | Relay | 8 | 110VDC/240V AC |
NP1Y16R-08 | Relay | 16 | 110VDC/240V AC |
NP1Y32T09P1-A | Transistor sink; Max 4 kïnh – 2pha 20KHz | 32 | 12 – 24V DC |
Mã hàng | Tín hiệu input | Số kênh input | Độ phân giải (bit) |
NP1AXH4-MR | 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC |
4 | 14 |
NP1AXH8V-MR | 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD | 8 | 14 |
NP1AXH8I-MR | 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC | 8 | 14 |
NP1AX04-MR | 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC |
4 | 10 |
NP1AX08V-MR | 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC,-10 – +10V CD, -5 – +5V DC | 8 | 10 |
NP1AX08I-MR | 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC | 8 | 10 |
Mã hàng | Tín hiệu input | Số kênh input | Độ phân giải (bit) |
NP1AYH2-MR | 0 – 5V DC, 0 -10V DC, 1 -5V DC, -10 – +10V CD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC | 2 | 14 |
NP1AYH4V-MR | 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD |
4 | 14 |
NP1AYH4I-MR | 0 – 20mA DC, 4 -20mA DC | 4 | 14 |
NP1AYH8V-MR | 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD | 8 | 14 |
NP1AYH8I-MR | 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC | 8 | 14 |
NP1AY02-MR | 0 – 5VDC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10VCD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC | 2 | 10 |
Module | Loại Input/output | Số I/O | Điện áp cung cấp |
NP1W1606T | DC, source/Transistor, sink | 8 | 24V DC |
NP1W1606U | DC, sink/Transistor, source | 8 | 24V DC |
NP1W3206T | DC, source/Transistor, sink | 16 | 24V DC |
NP1W3206U | DC, sink/Transistor, source | 16 | 24V DC |
NP1W6406T | DC, sink(source)/Transistor, sink | 32 | 24V DC |
Mã hàng | Điện áp/dòng điện định mức | Loại I/O | Số I/O |
RS16E-DE04 | 24V DC 1A | Input | 16 |
RS16-DE04 | 220V AC 2A | Output | 16 |
RS16-DE04P | 220V AC 2A | Output | 16 |
Mã hàng | Độ dài cáp |
RS910M2-0104 | 1m |
RS910M2-0204 | 2m |
RS910M2-0304 | 3m |
Module | Tên | Thông số kỹ thuật |
WSZ-24MCT2-AC | Main unit | DI: 14poin ts/DO: 10point |
WSZ-32MCT2-AC | DI: 20points/DO: 12point | |
WSZ-40MCT2-AC | DI: 24points/DO: 16point | |
WSZ-60MCT2-AC | DI: 36points/DO: 24point | |
WSZ-CB25 | Communication Module | RS485: 1ch/RS232c: 1ch |
WSZ-24XYT-AC | I/O module | DI: 14points/DO:10point |
WSZ-6AD | AI module | AI: 6points |
WSZ-2DA | AO module | AO: 2points |
WSZ-PACK | Memory pack | 1Mb flash ROM |
WSZ-232P0-9F-150 | Loader cable | 1.5m |
WSZ-232P0-9M-400 | 4.0m |