GIỚI THIỆU VỀ DÒNG SẢN PHẨM FUJI ELECTRIC

PLC FUJI ELECTRIC

PLC FUJI ELECTRIC là thiết bị điều khiển có cấu trúc máy tính bao gồm bộ xử lý trung tâm CPU, bộ nhớ ROM, RAM, dùng để nhớ chương trình ứng và các cổng vào/ra.

Dòng sản phẩm có nhiều mẫu CPU tốc độ cao để hỗ trợ các ứng dụng điều khiển khác nhau như điều khiển máy, điều khiển chuyển động và điều khiển giám sát. Chức năng dự phòng cho phép xây dựng các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao. Ngôn ngữ lập trình tuân theo Tiêu chuẩn Quốc tế IEC61131-3 cho phép bạn phát triển phần mềm hiệu quả và có độ tin cậy cao.

 

CÁC DÒNG PLC FUJI ELECTRIC

PLC dòng Micrex – SX SPH

Là dòng sản phẩm có khả năng truyền tải tốc độ động cơ nhanh, định hướng network mở, hỗ trợ nhận diện chương trình thích hợp. Đồng thời tích hợp công giao tiếp, thông tin và điều khiển.

Thông số kỹ thuật :

Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55 độ C
Nhiệt độ lưu trữ 25 to +70˚C
Độ ẩm: 20 đến 95%
Độc cho chịu được dưới 2000m
Chống ăn mòn khí ga, chất hữu cơ phân hủy

> Catalogle Thiết Bị

ĐÒNG SẢN PHẨM SPH200/300

Mã hàng Bộ nhớ chương trình CPU Bộ nhớ I/O
NP1PS-32 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PS-74 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PS-117 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PS-32R 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PS-74R 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PS-117R 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PH-08 8,192 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points)
NP1PH-16 16,384 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points)
Mã hàng Nguồn  cung cấp Dòng điện ngõ ra
NP1S-22 100 – 120V AC/200 – 240V AC 0 – 1.46A
NP1S-91 100 – 120V AC 0 – 0.625A
NP1S-81 200 – 240V AC 0 – 0.625A
NP1S-42 24V DC 0 – 1.46A
Mã hàng Số slot Số module tối đa gắn vào (không gồm nguồn cung cấp)
NP1BS-06 6 6
NP1BS-08 8 8
NP1BS-11 11 11
NP1BS-13 13 13
NP1BP-13 13 13
NP1BS-08S 8 8
NP1BS-11S 11 11
NP1BS-13S 13 13
NP1BP-13S 13 13

Standard I/O module

Là dòng sản phẩm có một loạt các mô hình phù hợp với yêu cầu sử dụng hoặc phương pháp nối dây của bạn.

Thông số kỹ thuật :

Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55 độ C
Nhiệt độ lưu trữ 25 to +70˚C
Độ ẩm: 20 đến 95%
Độc cho chịu được dưới 2000m
Chống ăn mòn khí ga, chất hữu cơ phân hủy

> Catalogle Thiết Bị

CÁC MÃ SẢN PHẨM I/O MODULE

Module Tên Thông số kỹ thuật
WSZ-24MCT2-AC Main unit DI: 14poin ts/DO: 10point
WSZ-32MCT2-AC DI: 20points/DO: 12point
WSZ-40MCT2-AC DI: 24points/DO: 16point
WSZ-60MCT2-AC DI: 36points/DO: 24point
WSZ-CB25 Communication Module RS485: 1ch/RS232c: 1ch
WSZ-24XYT-AC I/O module DI: 14points/DO:10point
WSZ-6AD AI module AI: 6points
WSZ-2DA AO module AO: 2points
WSZ-PACK Memory pack 1Mb flash ROM
WSZ-232P0-9F-150 Loader cable 1.5m
WSZ-232P0-9M-400 4.0m
Row code Input type Input number Supply Voltage
NP1Y08T0902 Transistor, sink 8 12 – 24V DC
NP1Y16T09P6 Transistor, sink 16 12 – 24V DC
NP1Y32T09P1 Transistor, sink 32 12 – 24V DC
NP1Y64T09P1 Transistor, sink 64 12 – 24V DC
NP1Y08U0902 Transistor, source 8 48V DC
NP1Y16U09P6 Transistor, source 16 12 – 24V DC
NP1Y32U09P1 Transistor, source 32 12 – 24V DC
NP1Y64U09P1 Transistor, source 64 12 – 24V DC
NP1Y06S SSR 6 100 – 240V AC
NP1Y08S SSR 8 100 – 240V AC
NP1Y08R-04 Relay 8 110VDC/240V AC
NP1Y16R-08 Relay 16 110VDC/240V AC
NP1Y32T09P1-A Transistor sink; Max 4 kïnh – 2pha 20KHz 32 12 – 24V DC
Mã hàng Tín hiệu input Số kênh input Độ phân giải (bit)
NP1AXH4-MR 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC,
4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC
4 14
NP1AXH8V-MR 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD 8 14
NP1AXH8I-MR 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC 8 14
NP1AX04-MR 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC,
4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC
4 10
NP1AX08V-MR 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC,-10 – +10V CD, -5 – +5V DC 8 10
NP1AX08I-MR 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC 8 10
Mã hàng Tín hiệu input Số kênh input Độ phân giải (bit)
NP1AYH2-MR 0 – 5V DC, 0 -10V DC, 1 -5V DC, -10 – +10V CD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC,  4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC 2 14
NP1AYH4V-MR 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC,
-10 – +10V CD
4 14
NP1AYH4I-MR 0 – 20mA DC, 4 -20mA DC 4 14
NP1AYH8V-MR 0 – 5V DC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10V CD 8 14
NP1AYH8I-MR 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC 8 14
NP1AY02-MR 0 – 5VDC, 0 – 10V DC, 1 – 5V DC, -10 – +10VCD, -5 – +5V DC, 0 – 20mA DC, 4 – 20mA DC, -20 – +20mA DC 2 10
Module Loại Input/output Số I/O Điện áp cung cấp
NP1W1606T DC, source/Transistor, sink 8 24V DC
NP1W1606U DC, sink/Transistor, source 8 24V DC
NP1W3206T DC, source/Transistor, sink 16 24V DC
NP1W3206U DC, sink/Transistor, source 16 24V DC
NP1W6406T DC, sink(source)/Transistor, sink 32 24V DC
Mã hàng Điện áp/dòng điện định mức Loại I/O Số I/O
RS16E-DE04 24V DC 1A Input 16
RS16-DE04 220V AC 2A Output 16
RS16-DE04P 220V AC 2A Output 16
Mã hàng Độ dài cáp
RS910M2-0104 1m
RS910M2-0204 2m
RS910M2-0304 3m
Module Tên Thông số kỹ thuật
WSZ-24MCT2-AC Main unit DI: 14poin ts/DO: 10point
WSZ-32MCT2-AC DI: 20points/DO: 12point
WSZ-40MCT2-AC DI: 24points/DO: 16point
WSZ-60MCT2-AC DI: 36points/DO: 24point
WSZ-CB25 Communication Module RS485: 1ch/RS232c: 1ch
WSZ-24XYT-AC I/O module DI: 14points/DO:10point
WSZ-6AD AI module AI: 6points
WSZ-2DA AO module AO: 2points
WSZ-PACK Memory pack 1Mb flash ROM
WSZ-232P0-9F-150 Loader cable 1.5m
WSZ-232P0-9M-400 4.0m